来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tóc bạc
gray hair
最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
tóc nó.
her hair.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tóc vàng!
man: blondie!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tóc á?
-hair?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
rớt tóc giả kìa.
and the wig is down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kệ cha tóc giả!
who cares about my wig ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bộ tóc giả này này.
- this stupid fucking hair!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tóc, tóc, tóc!
hair, hair, hair!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả bộ tóc giả này nữa.
inside with this stupid fucking hair!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang đội tóc giả hả?
are you wearing a wig?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đồ ngốc. Đó là tóc giả đấy.
don't be silly, it's a wig.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bộ tóc giả được gỡ ra rồi.
- oh, wig's coming off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
loạt tóc giả thử nghiệm của tôi.
these are my trial wigs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ em đội tóc giả, em yêu.
now you wear the wig, sweetheart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy 22 tuổi. tóc vàng. ngực giả.
she's 22, blonde and has false breasts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đã ghi hình tóc giả hàng giờ rồi.
enough! you've filmed hours of wigs.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: