您搜索了: tóc giả (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tóc giả

英语

wigs

最后更新: 2013-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tóc giả.

英语

what? the wig!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tóc giả ư?

英语

wig?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tóc.

英语

hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tóc bạc

英语

gray hair

最后更新: 2022-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóc nó.

英语

her hair.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóc vàng!

英语

man: blondie!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tóc á?

英语

-hair?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rớt tóc giả kìa.

英语

and the wig is down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kệ cha tóc giả!

英语

who cares about my wig ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bộ tóc giả này này.

英语

- this stupid fucking hair!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóc, tóc, tóc!

英语

hair, hair, hair!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cả bộ tóc giả này nữa.

英语

inside with this stupid fucking hair!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang đội tóc giả hả?

英语

are you wearing a wig?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồ ngốc. Đó là tóc giả đấy.

英语

don't be silly, it's a wig.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bộ tóc giả được gỡ ra rồi.

英语

- oh, wig's coming off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

loạt tóc giả thử nghiệm của tôi.

英语

these are my trial wigs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ em đội tóc giả, em yêu.

英语

now you wear the wig, sweetheart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy 22 tuổi. tóc vàng. ngực giả.

英语

she's 22, blonde and has false breasts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đã ghi hình tóc giả hàng giờ rồi.

英语

enough! you've filmed hours of wigs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,876,065 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認