您搜索了: tóm gọn lại là (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tóm gọn lại là

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ok, tóm lại là.

英语

the briefest time units.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nói tóm lại là...

英语

- the argument could be made...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tóm lại

英语

easy to lose money

最后更新: 2022-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm lại là thế này.

英语

let me put it this way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm lại!

英语

anyway!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tóm lại...

英语

- in fact...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm lại là ảnh vÀ tôi!

英语

"what i mean is, it's him and me!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nói tóm lại.

英语

conclusion.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm hắn lại!

英语

grab him!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tóm hắn lại.

英语

- go get him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy tóm lại là thế này nhé?

英语

so... what are we saying here, then?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tóm gọn nó lại cho tôi nhé.

英语

sum it up for me. how huge?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tôi tóm lại

英语

let me get this straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, nói tóm lại

英语

well, to cut a long story short

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôn nhân, tóm lại.

英语

in short, marriage.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ùm, tóm lại, ừm...

英语

in a nutshell...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tóm gọn mọi việc lại đi cậu nakamura.

英语

{\*please wrap it up, m. nakamura.}

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chemi... tóm lại là một từ viết tắt.

英语

chemi... it's short for something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cùng tóm tắt lại nào.

英语

all right. let's recap now. okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói tóm lại. xin lỗi.

英语

bottom line, sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,770,799,491 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認