来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tối.
dark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối !
- wow!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối mai!
tomorrow night!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tối om.
- dark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối thiểu
minimum
最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:
Đòn tối hậu!
final attack?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố ơi, tối!
it's no use.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tối nay à?
- tonight ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ăn tối tại nhà
dinner at home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho đến tối nay.
till tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dù vậy, tối qua.
last night, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vậy tối mai nhé.
- so tomorrow night, then.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tối qua, bà ấy...
-and last night she.... -mother!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"làn sương tối.."
♪ dark clouds ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tối nay ta liên hoan
[crowd cheers] this night we celebrate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cả sáng lẫn tối.
morning and evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cách li tối đa!
shoe program, nigga!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào buổi tối.
- good evening.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
xin chào buổi tối
good evening
最后更新: 2021-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
buối tối tốt lành.
have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: