来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi ăn
athens
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
tôi nấu ăn cho gia đình
i am having dinner
最后更新: 2020-04-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi ăn, cho tôi mặc.
she feeds me. she clothes me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn rồi
最后更新: 2021-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn chay.
i'm a vegan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nấu ăn cho bữa sáng
i'm cooking for dinner
最后更新: 2021-06-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ăn cắp.
- i stole it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn trưa có được không?
- is it okay i eat my lunch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi hâm thức ăn cho cô nghe?
i can warm up your soup.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn lâu rồi
you sleep late
最后更新: 2020-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi ăn.
they're mine to eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi ăn gà nhé
- can i have some chicken, please?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- rồi tôi ăn nó.
- so i ate her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có thể đem thức ăn cho các ông.
i can bring you the food.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi ăn chay
today i am vegetarian
最后更新: 2023-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa trưa tôi ăn hành.
i had onions at lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi ăn thử được chứ?
uh... can i-can i have a sample?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cho chúng tôi ăn.
- feed us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cho anh ở, cho anh ăn, cho anh mặc.
i will house you, feed you, and clothe you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi ăn chay trường.
my mother is a vegan.
最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:
参考: