您搜索了: tôi ăn trưa thì bạn đi ngủ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi ăn trưa thì bạn đi ngủ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bạn đi ngủ

英语

can we fuck

最后更新: 2016-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi ngủ đi

英语

what time is it in your side right now?

最后更新: 2022-07-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào bạn đi ngủ

英语

when do you have free time?

最后更新: 2021-01-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi ngủ lúc mấy giờ

英语

what time do you go to bed

最后更新: 2020-12-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đó là giờ tôi ăn trưa.

英语

that's when i eat lunch.

最后更新: 2011-07-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các bạn đi ngủ một chút đi.

英语

you men turn in, get some sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao bạn đi ngủ trễ thế?

英语

最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đi ngủ đi, mai làm chú rể

英语

you go to bed, tomorrow as the groom

最后更新: 2018-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?

英语

what time did you sleep last night ?

最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi ăn trưa với nhau vài lần.

英语

i mean, we had lunch a couple of times.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi ăn trưa, rồi trở lại đây.

英语

we had lunch, came back here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được rồi anh bạn đi ngủ thôi - 500--

英语

- okay, buddy, time for bed. - five hundred--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, nhưng tôi ăn trưa vào giờ nghỉ rồi.

英语

well, i just had my lunch break. oh, okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi chuyện này xong, anh có thể đãi tôi ăn trưa.

英语

when this is over, you'll buy me a lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đó tôi ăn trưa cùng gia đình và giúp họ làm việc nhà

英语

then i ate with my family and helped them with their chores.

最后更新: 2022-09-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tới trường, và tôi ăn trưa trong 1 cái thùng.

英语

i went to school, and i had a bonanza lunch pail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ông mời tôi ăn trưa, nhưng làm ơn đừng nghĩ tới chị tôi nữa!

英语

you can buy me lunch, but please forget about my sister.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu ăn trưa, còn chúng tôi ăn sáng.

英语

lunch for you, breakfast for us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuẩn bị sẵn những gì mình sẽ làm vào sáng mai, trước khi bạn đi ngủ tối nay.

英语

to prepare things which you will do on tomorrow before you go to bed.

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm trước tôi cứ nghĩ Ấn độ chung giờ với việt nam, nên tôi đã bảo bạn đi ngủ sớm. nhưng không, tôi đã sai rồi.

英语

the other day i thought that india shared the same time as vietnam, so i told you to go to bed early. but no, i was wrong.

最后更新: 2022-01-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,351,598 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認