您搜索了: tôi Đang trong phòng với jp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi Đang trong phòng với jp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang trong phòng ngủ

英语

tôi đang trong phòng ngủ

最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang, đangtrong phòng.

英语

i'm in, in the room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc đó tôi đangtrong phòng.

英语

i was in my room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đangtrong phòng ngủ với jack powell!

英语

- [ pedestrians screaming ] - [ man ] i was inside the bedroom with jack powell!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đang chơi trong phòng rồi

英语

clearly having a gathering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cổ đang ở trong phòng.

英语

she's in her room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi...đang ở trong phòng vệ sinh nam.

英语

i'm in the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bà ấy đang trong phòng mổ.

英语

she's having an operation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trong phòng tôi.

英语

my room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang dạy học online trong phòng của tôi

英语

i am learning online

最后更新: 2022-07-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- trong phòng tôi.

英语

- ln my room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đang chờ tôi trong phòng họp.

英语

but the next day lwas summoned to a meetingwith the partners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang trong lớp học

英语

we are in the classroom

最后更新: 2022-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bác arthur đang trong phòng tắm.

英语

- uncle arthur's in the bathroom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đang trong phòng phẫu thuật.

英语

he's still in surgery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang trong phòng rửa ảnh !

英语

we're in a darkroom!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang trong giờ làm việc

英语

e về rồi nha anh

最后更新: 2019-11-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang trong ga sửa chữa.

英语

i'm in the hangar.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong phòng khác, đang tắm.

英语

in the other room, in the shower.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không... trong phòng tôi.

英语

-no - in my room.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,255,451 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認