您搜索了: tôi đánh răng và rửa mặt (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đánh răng và rửa mặt

英语

i brush my teeth and wash my face

最后更新: 2021-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ đi tắm và rửa mặt

英语

i just got home

最后更新: 2024-01-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngủ dậy tôi đánh răng

英语

i usually sleep before 12pm

最后更新: 2022-10-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Để tôi đi rửa mặt.

英语

i'll go wash my face

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rửa mặt và ăn sáng

英语

i brush my teeth and wash my face

最后更新: 2021-09-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sau đó tôi cạo râu, đánh răng và chải đầu

英语

then i shave, brush my teeth and comb my hair

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22 giờ

英语

cuối cùng tôi đánh răng và đi ngủ lúc 22

最后更新: 2023-10-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kem đánh răng

英语

tooth paste

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

kem đánh răng.

英语

okay. toothpaste.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi thức dậy và đánh răng vì nó.

英语

i wake up to it and i brush my teeth to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cô ấy đánh răng

英语

she brushes her teeth

最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con ghét đánh răng.

英语

i hate brushing my teeth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dạo này tôi bận đánh răng cho mấy con rồng

英语

lately i'm too busy

最后更新: 2021-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chú sẽ đánh răng.

英语

- i'm gonna brush my teeth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đánh răng với mẹ nha

英语

mom was up

最后更新: 2024-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đề nghị anh nên đánh răng sau mỗi bữa ăn

英语

i recommend brushing your teeth after every meal.

最后更新: 2012-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sợ miệng hôi vì ngủ dậy chưa đánh răng.

英语

i am afraid i might have morning breath.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mình chưa đánh răng mà.

英语

- we haven't brushed our teeth yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em sẽ lại muốn đánh răng.

英语

- you'll want to brush your teeth. - mmm-hmm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta phải đánh răng!

英语

we gotta brush them!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,380,505 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認