您搜索了: tôi đã được về nhà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã được về nhà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã về.

英语

i'm back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nói về

英语

i was talking about...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghĩ về...

英语

i was thinking of my...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"thì tôi đã nghĩ được về nó.

英语

"i shouldn't have thought of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đã được yêu cầu không đưa bà về nhà.

英语

i was instructed not to take you home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã thoát được về châu Âu.

英语

i managed to return to europe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sáu tháng cai nghiện và tôi đã được về nhà.

英语

six months of rehab, and i'm back on track.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã được nghe rất nhiều về ông.

英语

i've heard a lot about you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nhận được thông tin về việc hủy phòng

英语

i have received information

最后更新: 2019-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã được thông báo về nhiệm vụ của ông.

英语

i was informed of your mission.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã bắt được nó, đang trên đường về.

英语

we've got him. we're coming home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được rồi, nghe tôi nói đã, tôi không muốn về nhà.

英语

- all right, look, i don't want to go back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã tóm được mục tiêu, chúng tôi trở về đây.

英语

we're coming home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cổ đã biết được về chúng ta và đã bắn tôi.

英语

- she found out about us and shot me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần cái đèn bàn cho nh...

英语

- i need a lamp for my house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh biết đấy, tôi đã nắm cổ rất nhiều dân lừa bịp, những kẻ giói nh

英语

you know, i've collared lots of con men over the years, best in the business.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mu? n nh? c?

英语

i want you to do something for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đã có được...toàn bộ nhân dạng về tôi.

英语

they got.. they have all my personal details!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

b́nht)nh i, tôi chÉ dÍnch×mÙt chút .

英语

take it easy, i'm just making some space.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

c��o��nh

英语

c

最后更新: 2013-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,793,754,188 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認