您搜索了: tôi đã đặt vé máy bay rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã đặt vé máy bay rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

mình đã đặt vé máy bay rồi

英语

i already booked my flight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã đặt rồi.

英语

- i already anted.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- phải, tôi đã đặt vé cả rồi.

英语

- yes, i already booked your ticket.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi trễ máy bay rồi.

英语

i'm late for my plane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhân viên đặt vé máy bay

英语

airline ticket salesman

最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:

越南语

nó đã lên máy bay rồi.

英语

he's on an aeroplane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

máy bay, rồi.

英语

on the plane. yes, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đã đặt garô rồi.

英语

we put a tourniquet on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đưa ổng cái vé máy bay.

英语

i gave him my ticket...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi thấy xác máy bay rồi.

英语

we got the chopper in sight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh biết không, tôi đã đọc xong trên máy bay rồi.

英语

you know what, i finished them on the plane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đặt bún bò

英语

a vietnamese dish, it's made from pho and beef

最后更新: 2021-08-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã đặt chỗ trước rồi.

英语

we're reserved under louis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái máy bay rồi sao?

英语

my flying machine?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã đặt phòng trước rồi.

英语

we have a reservation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đặt chỗ bốn giờ.

英语

i made a reservation for four o'clock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lập tức đặt vé máy bay đi Đài loan cho tôi

英语

book for me a ticket to taiwan immediately

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã nói rồi. 2 xe buýt, 1 máy bay.

英语

- i've told you. two buses, a plane.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ đã lên máy bay rồi chả làm được gì nữa cả.

英语

they're on a plane. there's nothing anybody can do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã đặt cược vào anh.

英语

we got a pool going on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,524,502 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認