来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi đã đánh cậu bé.
the hardest steel does not make a mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã đợi
最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đợi cậu lâu lắm rồi.
i've been waiting for a long time for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đợi khá lâu
i've been waiting for quite a while
最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nói cậu đợi.
i told you to wait!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã đợi điều đó.
- i was waiting for it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đợi anh thức dậy
i was waiting for you to get up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi sẽ mang cậu bé về cho cô.
we'll get him to you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ô, tôi đang đợi cậu đây.
just the man i wanted to see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đợi anh lâu lắm rồi
have i been waiting for you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể cho cậu bé về nhà.
time to send him home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đợi...suốt bảy năm qua.
i've been waiting... for seven years.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã đợi...
you don't think that i want to slap barney?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đợi cậu lâu rồi, vào đi.
i've been waiting for you. come on in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, tôi đã đợi cả đêm rồi.
i know, we have been waiting for the magistrar all night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đợi đã đợi đã
wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đợi đã, đợi đã
wait, wait, wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
参考:
Đợi đã, đợi đã.
wait, wait.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
tôi đã đợi các cô tham gia cả đêm đấy.
i've been waiting all evening for your participation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đợi đã, đợi đã.
- wait a minute, wait a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: