您搜索了: tôi đã đợi cậu bé về (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã đợi cậu bé về

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- tôi đã đánh cậu bé.

英语

the hardest steel does not make a mark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đợi

英语

最后更新: 2020-05-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đợi cậu lâu lắm rồi.

英语

i've been waiting for a long time for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đợi khá lâu

英语

i've been waiting for quite a while

最后更新: 2021-05-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã nói cậu đợi.

英语

i told you to wait!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã đợi điều đó.

英语

- i was waiting for it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đợi anh thức dậy

英语

i was waiting for you to get up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ mang cậu bé về cho cô.

英语

we'll get him to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ô, tôi đang đợi cậu đây.

英语

just the man i wanted to see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đợi anh lâu lắm rồi

英语

have i been waiting for you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có thể cho cậu bé về nhà.

英语

time to send him home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đợi...suốt bảy năm qua.

英语

i've been waiting... for seven years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã đợi...

英语

you don't think that i want to slap barney?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đợi cậu lâu rồi, vào đi.

英语

i've been waiting for you. come on in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết, tôi đã đợi cả đêm rồi.

英语

i know, we have been waiting for the magistrar all night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đợi đã đợi đã

英语

wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đợi đã, đợi đã

英语

wait, wait, wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:

参考: 匿名

越南语

Đợi đã, đợi đã.

英语

wait, wait.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đợi các cô tham gia cả đêm đấy.

英语

i've been waiting all evening for your participation.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đợi đã, đợi đã.

英语

- wait a minute, wait a minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,597,610 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認