来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã thức cả đêm.
i was up nights.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã đi bộ suốt đêm
i walked all night
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
tôi đã suy nghĩ cả đêm...
i was in the middle of the night brainwave and...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy đã đi cả đêm rồi.
he's been gone all night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã đi làm
i do not go to work
最后更新: 2020-08-12
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đi rồi.
i already left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đi bắt tôm.
- i've been shrimping.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi biết, tôi đã đợi cả đêm rồi.
i know, we have been waiting for the magistrar all night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đi xem phim
i went to sleep
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考:
Ồ, tôi đã dùng điện thoại cả đêm
oh, i was on the phone all night
最后更新: 2012-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đi bắt tôm nghe?
shall we go shrimping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã cố gắng gọi cho bạn cả đêm qua
i tried calling you all last night
最后更新: 2017-03-12
使用频率: 1
质量:
参考:
pk tôi đã không ngủ cả đêm hôm qua.
pk, i couldn't sleep last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi đã đi luân Đôn.
my father has gone to london.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
những nơi tôi đã đi qua
where i went through
最后更新: 2022-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đi chùa cầu nguyện.
i went to the pagoda to pray.
最后更新: 2013-06-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đi được 3,000 dặm.
i've come 3,000 miles.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, tôi đã thức cả đêm làm vụ doctor light.
- yes, i was up all night working on the doctor light case.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đi nhanh nhất có thể.
i came as swiftly as i was able.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã đi quá xa rồi, irish.
i come too far, irish.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: