您搜索了: tôi đã đi bắt tôm cả đêm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã đi bắt tôm cả đêm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã thức cả đêm.

英语

i was up nights.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đi bộ suốt đêm

英语

i walked all night

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã suy nghĩ cả đêm...

英语

i was in the middle of the night brainwave and...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh ấy đã đi cả đêm rồi.

英语

he's been gone all night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã đi làm

英语

i do not go to work

最后更新: 2020-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đi rồi.

英语

i already left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con đi bắt tôm.

英语

- i've been shrimping.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi biết, tôi đã đợi cả đêm rồi.

英语

i know, we have been waiting for the magistrar all night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đi xem phim

英语

i went to sleep

最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ồ, tôi đã dùng điện thoại cả đêm

英语

oh, i was on the phone all night

最后更新: 2012-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đi bắt tôm nghe?

英语

shall we go shrimping?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cố gắng gọi cho bạn cả đêm qua

英语

i tried calling you all last night

最后更新: 2017-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pk tôi đã không ngủ cả đêm hôm qua.

英语

pk, i couldn't sleep last night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố tôi đã đi luân Đôn.

英语

my father has gone to london.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những nơi tôi đã đi qua

英语

where i went through

最后更新: 2022-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đi chùa cầu nguyện.

英语

i went to the pagoda to pray.

最后更新: 2013-06-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đi được 3,000 dặm.

英语

i've come 3,000 miles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, tôi đã thức cả đêm làm vụ doctor light.

英语

- yes, i was up all night working on the doctor light case.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đi nhanh nhất có thể.

英语

i came as swiftly as i was able.

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đi quá xa rồi, irish.

英语

i come too far, irish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,795,148,558 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認