尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã có gia đình
最后更新: 2020-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã có gia đình.
i've got a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã có gia đình rồi
i'm married
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã có gia đình rồi.
i've already got a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã từng có một gia đình.
i had a family once.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi đã có lại được gia đình.
i have my family back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có gia đình.
i have a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã có gia đình, anh biết đó.
i'm married, you know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi có gia đình...
- i've got a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
joseph và tôi đã có 2 gia đình.
my brother joseph and i have had two families.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...tôi có 1 gia đình.
...i had a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã lập gia đình rồi
do you want to come to vietnam?
最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã mất gia đình mình.
i've lost my family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì tôi muốn có 1 gia đình
because i wanted a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giữ lại cho gia đình bé gái.
save it for the girls' parents.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi có một đứa con gái tuổi teen
i have a teenage daughter
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
co ta đã có con gái 17 tuổi.
turns out she's the 17 years old daughter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-1 bé gái.
- a little girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không kể đã cứu 1 bé gái.
you didn't tell me you saved a little girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bởi vì , tớ vốn đã có 1 gia đình.
because i already have a family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: