您搜索了: tôi đã có gia đình và 1 bé gái 5 tuổi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã có gia đình và 1 bé gái 5 tuổi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã có gia đình

英语

最后更新: 2020-09-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có gia đình.

英语

i've got a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có gia đình rồi

英语

i'm married

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có gia đình rồi.

英语

i've already got a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có một gia đình.

英语

i had a family once.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi đã có lại được gia đình.

英语

i have my family back.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có gia đình.

英语

i have a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã có gia đình, anh biết đó.

英语

i'm married, you know.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi có gia đình...

英语

- i've got a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

joseph và tôi đã có 2 gia đình.

英语

my brother joseph and i have had two families.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...tôi có 1 gia đình.

英语

...i had a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã lập gia đình rồi

英语

do you want to come to vietnam?

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã mất gia đình mình.

英语

i've lost my family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì tôi muốn có 1 gia đình

英语

because i wanted a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giữ lại cho gia đình bé gái.

英语

save it for the girls' parents.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một đứa con gái tuổi teen

英语

i have a teenage daughter

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

co ta đã có con gái 17 tuổi.

英语

turns out she's the 17 years old daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-1 bé gái.

英语

- a little girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh không kể đã cứu 1 bé gái.

英语

you didn't tell me you saved a little girl.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì , tớ vốn đã có 1 gia đình.

英语

because i already have a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,776,549,474 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認