来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã chờ đợi cuộc gọi của ông.
it's oldman. i was expecting your call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã chặn cuộc gọi của davian.
i intercepted davian's call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã chờ bạn rất lâu
i have waited for you for a long time
最后更新: 2020-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ cuộc gọi của anh nhé.
wait for my call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ngắt cuộc gọi của tôi.
you hung up on me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã chờ đợi
# i've been waiting
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã chờ cô.
i was waiting for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc gọi của bạn được chuyển tiếp...
your call has been forwarded...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã chờ 3 giờ
the experience was bad
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
nên bọn tôi đã thực hiện một cuộc gọi.
so we made a call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúng ta chờ cuộc gọi của chúng.
we wait for their call.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- còn cuộc gọi của kim?
- and kim's phone call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã chờ 20 phút rồi.
i've been waiting 20 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- và chờ cuộc gọi kế tiếp của anh trong...
- and wait for your call for the next...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi vừa tìm thấy cuộc gọi của cô ta.
we just got a trace on her cell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đã chờ đợi đủ rồi!
- i did my waiting!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không thể nghe cuộc gọi của anh ta được.
- well, i can't not take his calls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã chờ ngày này rất lâu rồi
i've been waiting for this date for a long time
最后更新: 2021-09-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đã thu được cuộc gọi của gia đình ramiezes.
we pulled the ramirezes' phone records.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bỏ qua cuộc gọi của chị ấy à?
ignoring her calls, huh? big one?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: