来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- tôi đã gửi ba tin nhắn rồi.
- i left three messages.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi gửi tin nhắn cho anh ta rồi.
i messaged him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần gửi một tin nhắn cho cô ấy.
i need to get a message to her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gửi tin nhắn cho frank
getting a message to frank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã gửi cho bạn tin nhắn ở messenger
i sent you a message at web
最后更新: 2024-04-06
使用频率: 1
质量:
tôi đã gửi cho anh những năm tin nhắn.
i've left you five messages.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai đã gửi tin nhắn cho anh hả, jay?
- who sent you that text, jay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cám ơn vì đã gửi tin nhắn cho chúng tôi
what do you do for a living
最后更新: 2023-07-02
使用频率: 1
质量:
cậu ấy gửi tin nhắn cho mình.
she left me a message.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn hiền, tôi đã nhắn cho cậu.
dude, i texted you.
最后更新: 2023-12-30
使用频率: 1
质量:
tôi đã bỏ lỡ tin nhắn của bạn
i ignored your message
最后更新: 2024-01-31
使用频率: 1
质量:
anh đã để lại tin nhắn cho em.
i left a message for you.
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
tại sao tôi lại gửi tin nhắn đó?
why did i just send that text?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh đã để lại tin nhắn cho em.
- i left a message for you at work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đừng gửi tin nhắn
please don't text me anymore
最后更新: 2021-11-19
使用频率: 1
质量:
参考:
clue gửi tin nhắn đó.
clu sent that page.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi đã gửi tin nhắn vào thời gian muộn
最后更新: 2021-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
chính xác là tớ đã gửi 13 tin nhắn.
- did you not get my texts last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đã gửi hàng.
we have a bird en route.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu có thời gian rảnh hãy gửi tin nhắn cho tôi.
due to launch in korea very soon, pricing is unknown.
最后更新: 2021-11-05
使用频率: 1
质量:
参考: