您搜索了: tôi đã ghi lại lúc sáng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã ghi lại lúc sáng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã ghi chú lại

英语

i have received information

最后更新: 2019-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ghi nó lại.

英语

i copied it down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ghi lại biển số xe.

英语

i jotted down the license plate of the truck.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đã ghi lại.

英语

it recorded.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã ghi mà.

英语

- i wrote it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã ghi lại chưa?

英语

-you getting this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ghi lại chi tiết cuộc gặp gỡ.

英语

i made a detailed recording of our little encounter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã ghi hình.

英语

we have the footage, and

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã ghi sáu bàn

英语

we scored six goals

最后更新: 2014-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hoặc chúng tôi đã cho ghi lại... ở đâu đó.

英语

somewhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ghi lại một số điều đáng chú ý mà tôi

英语

i-i've been putting together some notes that i...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lúc sáng sớm.

英语

morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng đã ghi lại số xuồng.

英语

they wrote down the number of your sail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ghi chú tôi đã thu thập được.

英语

i got notes i've been gathering.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

những cái tên smaal đã ghi lại:

英语

the names that smaal wrote down:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không bao giờ uống rượu lúc sáng sớm.

英语

i've never had a drink this early in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sao lại lúc này?

英语

- why now? grant:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ cần ông quay lại lúc 7 giờ.

英语

we'll need you back at 7 a.m. no!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy đưa tôi quay lại lúc nó bắt đầu được chứ?

英语

take me back to... to when this all started, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-dừng lại lúc bình minh?

英语

- yeah. it stops at dawn?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,222,757 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認