来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã hết giờ làm việc
my work is over 30m
最后更新: 2021-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
hết giờ làm việc.
clock out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ đã hết giờ làm việc
work time is over nowdsad
最后更新: 2021-02-04
使用频率: 1
质量:
参考:
đã hết giờ làm việc. Đi thôi.
adam, you've done enough working out.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chưa hết giờ làm
let me send the mold size, please check it for me
最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:
参考:
hết giờ làm việc rồi.
oh, nonsense.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hết giờ làm việc lúc sáu giờ.
i'm off duty at 6:00.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngân hàng hết giờ làm việc
my work is over
最后更新: 2021-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã hết giờ.
my dear chinese guests
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hết giờ làm việc chưa
end of working hours?
最后更新: 2020-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
và tôi đã làm việc hết mình.
and i've worked too hard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã hết giờ thăm.
- those days are gone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trực giác của tôi cho thấy hết giờ làm việc rồi.
my instincts tell me the workday is over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã hết giờ xem phim.
movie time is over. shut this down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng là mình đã hết giờ rồi.
i thought we were off duty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đã hết giờ đến thăm rồi.
visiting hours are over.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không. tôi đã hết việc ở chicago rồi.
no, i'm done with chicago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã nghe hết nhưng chưa nhảy theo bao giờ.
i've listened to them all, but i've never danced to any of them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ tôi đã biết hết về anh.
now i know all about you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- À, bây giờ tôi đã nghe hết rồi!
now i've heard everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: