来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã làm xong rồi.
i was done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã làm xong việc rồi
i've done my job.
最后更新: 2023-10-05
使用频率: 1
质量:
đã làm xong rồi.
governor, it's been done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã xong rồi!
i'm done!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhìn này, tôi đã làm xong rồi.
- ah, i'm done. look, i'm finished.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã lo xong rồi.
and i took care of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã nói xong rồi.
- what are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi xong rồi
i'm done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
tôi xong rồi.
i had him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi xong rồi!
i am done!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
không, tôi đã xong rồi.
no, i'm done now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã nói xong rồi đấy.
i've already done my duty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó đã xong rồi
it's already done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
anh đã xong rồi.
you're through now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đây, tôi xong rồi.
- med kit? - yeah, mate, yeah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mình đã xong rồi.
- i'm done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ là ta đã nói xong rồi.
i'm gonna go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi xong rồi
no, no, come in please. we've finished.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện đã xong rồi.
it's already done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi xong rồi.
no, i'm all done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: