您搜索了: tôi đã lớn lên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã lớn lên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã lớn rồi

英语

it has not stopped here

最后更新: 2020-12-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tÔi ĐÃ lỚn .

英语

take the garbage out. every day, take the garbage out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã lớn lên ở florida.

英语

i was up from florida.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã lớn lên ở guinness.

英语

i was brought up on guinness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi tôi đã sinh ra và lớn lên

英语

Đây là nơi

最后更新: 2022-01-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lớn lên.

英语

wider. ah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lớn lên!

英语

louder! speak up!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã không lớn lên cùng sách vở.

英语

i didn't grow up with books.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi lớn lên với cái này

英语

i grew up with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi lớn lên cũng nhau.

英语

you know, we grew up together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh đã lớn lên ở đâu?

英语

-where did you grow up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã lớn lên trên một chiếc sportster!

英语

i grew up on a sportster!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi lớn lên cùng nhau.

英语

we, uh... we grew up together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi lớn lên sau đó.

英语

i grew up after. in the ruins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"cosette đã lớn lên từng phút.

英语

cosette grows bigger by the minute.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- phải. tôi lớn lên ở bloomington.

英语

that's right, bloomington.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã chứng kiến vả 2 phần lớn lên của cậu

英语

i've watched the two of you grow apart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi lớn lên riêng biệt.

英语

well, we grew apart.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai tôi đã lớn, đi học xa.

英语

our boy's grown up gone off to school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"julian đã lớn lên ở anh quốc.

英语

"julian fleury was brought up in england.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,739,974,326 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認