您搜索了: tôi đã nói chuyện đó với mẹ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã nói chuyện đó với mẹ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi chưa nói chuyện đó với ba mẹ.

英语

i haven't broke that to my parents yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nói chuyện với mẹ.

英语

i talked to mum.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã nói chuyện với may.

英语

- i spoke to may.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nói chuyện với usher

英语

i talked to ballet with an usher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi đã nói về chuyện đó.

英语

yeah. we talked it over.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nói chuyện trước đó với carrie.

英语

i spoke with carrie earlier.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh đã nói chuyện với mẹ em.

英语

-i talked to your mom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bọn tôi đã nói chuyện.

英语

we've been talking.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có... và tôi đã nói chuyện với ảnh.

英语

yes... and i talked to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi cần nói chuyện thêm với mẹ tôi.

英语

i need to have another chat with my mom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi cần nói chuyện với mẹ cô.

英语

can you just stand over there while we talk to your mum?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

con đang nói chuyện với mẹ?

英语

you talking to your mom?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chúng tôi nói chuyện với mẹ nạn nhân...

英语

- we spoke with the victim's mother, and she...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- vâng, chúng tôi đã nói chuyện với nhau...

英语

- yeah, we were just talking...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bác sĩ hawthorne đã nói chuyện đó với ông.

英语

dr. hawthorne told you that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã nói chuyện với những người khác

英语

- i spoke with the other partners.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trước khi đi ngủ con đã nói chuyện với mẹ

英语

i was talking to mom before bed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- Đừng có nói chuyện đó với tôi!

英语

- stop talking about your job!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-bố đã nói với mẹ?

英语

did you tell her?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có muốn nói chuyện đó với ông ko?

英语

anything you'd like to talk to me about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,732,599 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認