您搜索了: tôi đã ngã vào tình yêu như thế nào (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã ngã vào tình yêu như thế nào

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chính là vì tôi không biết tình yêu như thế nào

英语

i don't know whether to accept or to reject because i don't know what is love

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã tìm thấy tình yêu.

英语

[inhaling heavily] i fell in love.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã cho nó tình yêu!

英语

- i gave him life. i gave him love!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ngươi đã làm nó ngã khỏi tòa tháp như thế nào?

英语

how did he come to fall from that tower?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã ngã xuống.

英语

i collapsed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đó chính là tình yêu, tôi đoán thế.

英语

it's love, i guess.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tình yêu vĩnh cửu. anh sẽ không để em ngã.

英语

love and i won't let you fall

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

& ngôn ngữ:

英语

& synthesizer:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

ngôn ngữ phụ:

英语

fallback language:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

chọn ngôn ngữ

英语

language selection

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

& ngôn ngữ là:

英语

command & for speaking texts:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

hiện ngày tạo ảnh

英语

display in loop

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

获取更好的翻译,从
7,788,610,167 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認