您搜索了: tôi đã nghĩ điều đó là thật (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã nghĩ điều đó là thật

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã nghĩ đó là anh.

英语

i thought it was you. i thought it was you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghĩ đó là anh!

英语

i thought it was you!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã nghĩ đó là cô.

英语

- i thought it was you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ là thật.

英语

i think he does.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã nghĩ đó là potter.

英语

i thought it was potter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghĩ điều đó thật đáng yêu

英语

- i actually think it's very sweet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ đó là sự thành thật

英语

she often helps others

最后更新: 2024-01-22
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng đã suy nghĩ về điều đó.

英语

i thought about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi nghĩ điều đó thật tuyệt vời."

英语

i think that's fantastic."

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi nghĩ là điều đó tốt

英语

i think it's good

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chưa nghĩ tới điều đó.

英语

i hadn't thought about it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi có nghĩ tới điều đó.

英语

- i'm aware of that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đầu tiên tôi nghĩ, "điều đó thật điên rồ"

英语

first i thought, "well, is that going to be crazy?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

midnite... tôi cứ nghĩ thứ đó là thật mà.

英语

midnite, jesus i thought the thing was authentic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã nghĩ mãi về điều đó.

英语

.. and i thought to hell with it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có, tôi có nghĩ tới điều đó.

英语

yes, i have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi nghĩ ta đã biết điều đó.

英语

- i think we know that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

và vì đã nghĩ điều đó, ... tôi thật lòng xin lỗi.

英语

and for thinking that, i... i'm truly sorry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không nghĩ đó là tổng thống lincoln thật.

英语

i don't think that's the real president lincoln.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tớ đã nghĩ điều đó thật kỳ lạ. shane hawkins.

英语

i thought it was weird' shane hawkins.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,028,940,883 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認