您搜索了: tôi đã phải vòng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã phải vòng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã phải chọn...

英语

i had a choice...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã phải kiểm tra

英语

i had checked

最后更新: 2022-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã phải chẻ ra.

英语

i had to get them chopped off.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã phải đi đường vòng.

英语

we had to make a detour.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã phải chạy đi xa

英语

i had to run away high

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã phải trốn.

英语

we've been hiding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã phải rời khỏi đó.

英语

- he left.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ...và chúng tôi đã phải...

英语

- and we had to-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã phải chạy đi nhanh

英语

i had to run away high

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã phải lẫn trốn.

英语

we had to hide.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã phải chờ đến 45 phút!

英语

i've been waiting for fifty-five minutes!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã phải đánh lừa anh ta.

英语

- i had to sell it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã phải chặt cả một đống nó

英语

a pile of it

最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha tôi đã phải đưa bả về nhà.

英语

my father had to take her home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhiều lần, tôi đã phải nhập viện.

英语

on several occasions, i've been hospitalized.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã phải nên đi cùng với anh.

英语

- i should have been there with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã phải chờ khá lâu rồi

英语

we’ve been waiting quite a while

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã phải lội bộ mười dặm.

英语

we had to walk ten miles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

alex, vậy mà giờ đây tôi đã phải làm.

英语

i'm out in the field, alex.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

i, uh, tôi đã phải gọi cho cấp trên.

英语

i, uh, i had to call my supervisor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,727,539,735 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認