您搜索了: tôi đã quen với sự cô đơn rồi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã quen với sự cô đơn rồi

英语

i'm used to loneliness.

最后更新: 2023-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã quen với điều đó rồi

英语

i'm used to that

最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã cô đơn.

英语

i'm alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã quen rồi.

英语

-l'm used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi yêu sự cô đơn

英语

i love loneliness

最后更新: 2021-03-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen vậy rồi.

英语

i'm getting used to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

♪ mà tôi đã cô đơn

英语

♪ and i'm all alone

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen với thời gian sít sao rồi.

英语

i'm used to tight deadlines.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen ở đây rồi

英语

i'm used to that

最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen việc đó rồi.

英语

i was used to that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

herbie và tôi đã quen với việc đó rồi.

英语

herbie and i take a little getting used to. [ chuckling ]

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự cô đơn.

英语

alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã quen/yêu cô ấy được 3 tuần rồi.

英语

i have been in love with her for three weeks.

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- sự cô đơn.

英语

- loneliness.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi và sự cô đơn đang yêu nhau

英语

i and loneliness are in love

最后更新: 2020-09-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em quá quen với sự soi mói rồi.

英语

i, for one, am immune to juju.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đúng vậy, nhưng tôi đã quen rồi.

英语

it is, but i got used to it long ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chính tôi đã bỏ rơi cô ấy trong sự cô đơn.

英语

i left her. she's alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sự cô đơn vĩnh cửu

英语

eternal loneliness

最后更新: 2021-03-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi quen với sự lỳ lợm của chúng.

英语

- i am familiar with their tenacity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,387,132 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認