您搜索了: tôi đã tối xong (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã tối xong

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã xong.

英语

i was in the can.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã học xong

英语

i've finished the job

最后更新: 2021-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã làm xong.

英语

i'm done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã dùng bữa tối xong rồi

英语

when you finish dinner, i will introduce you some typical dishes of my hometown

最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bọn tôi đã xong.

英语

we've done it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn tối rồi

英语

i have eaten already

最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã xong.

英语

we did!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã nói xong rồi.

英语

- what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng vừa ăn tối xong

英语

what is yogurt

最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã chưa xong...

英语

-you go out now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi đã xong rồi.

英语

no, i'm done now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hình nộm của tôi đã xong.

英语

my dummy's ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bỐ tÔi vỪa mỚi Ăn tỐi xong

英语

最后更新: 2023-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

các thứ khác tôi đã lo xong.

英语

let it go. the other stuff i got taken care of... is all straight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn này, tôi đã làm xong rồi.

英语

- ah, i'm done. look, i'm finished.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi nghĩ rằng tôi đã làm xong!

英语

- i thought i was done! - on your knees.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa tối xong rồi.

英语

dinner's ready, jun!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi tôi về nhà, trời đã tối om.

英语

when i went home, it was dark...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

0755=Đã tối ưu.

英语

0755=optimized

最后更新: 2018-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã giải quyết xong rồi

英语

we've worked it out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,966,350 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認