您搜索了: tôi đã từng đi nha trang (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã từng đi nha trang

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã từng.

英语

i was.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã từng thích đi học

英语

i used to like school

最后更新: 2018-03-08
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã từng thế

英语

i know i did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhóm tôi đã từng.

英语

my group did.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã từng vậy!

英语

i've had it!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã từng đi học ở cairo.

英语

i have been in cairo for my schooling.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã từng bị đánh

英语

i was beaten

最后更新: 2021-08-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có vợ.

英语

i have been married.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng đến đó!

英语

i travelled through there!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

# tôi đã từng lạc lối.

英语

well, i was in trouble bad

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã từng có bạn thân

英语

i used to have a boyfriend

最后更新: 2022-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã từng đi tìm anh.

英语

i was looking for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tôi đã từng nói vậy.

英语

well, that's what i said.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đã từng tới đó rồi.

英语

- i've been there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"vâng, tôi đã từng ở đây.

英语

"yes, i've been here before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đã từng đi học bằng xe buýt một thời gian dài.

英语

i had gone to school by bus for a long time.

最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là chiếc taxi sạch sẽ nhất mà tôi đã từng đi.

英语

this is the cleanest cab i've ever been in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đi máy bay bao giờ chưa

英语

have you ever taken the plane

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô g đã từng đi du lịch một mình.

英语

miss g travelled alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn đã từng đi du lịch ở tỉnh nào?

英语

where have you traveled before?

最后更新: 2024-05-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,027,287,674 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認