来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã viết nó.
i wrote that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã viết nó!
- i wrote this!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã dùng hết từ năm ngoái.
i used it up last year. it just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã viết mail đó
yes, i wrote that email.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã viết cái đó.
- no, i did! i wrote that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã viết nó à?
did i do that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã viết câu đó.
- i wrote that line.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã viết.
wrote.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã viết bài hát này.
she's okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã viết nó đấy, hal.
i wrote that piece myself, hal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chúng tôi đã viết nó.
- we wrote this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chính tôi đã viết báo cáo.
i wrote the report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đã viết?
speak up!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã viết cho chú tôi đêm qua
i wrote to my uncle last night
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
tôi đã viết "my sassy girl '.
i wrote 'my sassy girl'.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
ai đã viết nó
who wrote it
最后更新: 2013-05-06
使用频率: 1
质量:
chú đã viết nó.
i wrote it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã viết thư báo, cô brittain.
- i did write to you, miss brittain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cổ đã viết nó.
- she wrote it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã viết thư nói hết với ảnh rồi.
- i wrote to him telling him everything.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: