您搜索了: tôi đã viết xong lời bài hát rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã viết xong lời bài hát rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã viết bài hát này.

英语

she's okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã xong rồi!

英语

i'm done!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã lo xong rồi.

英语

and i took care of that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã nói xong rồi.

英语

- what are you talking about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã viết xong đơn xin thôi việc rồi.

英语

henry: lucky bastard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

người viết lời bài hát

英语

lyricist

最后更新: 2015-04-06
使用频率: 8
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã viết cả đời rồi.

英语

i've been writing all my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi xong rồi

英语

i'm done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- tôi đã nói xong rồi đấy.

英语

i've already done my duty.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tôi đã dùng bữa tối xong rồi

英语

when you finish dinner, i will introduce you some typical dishes of my hometown

最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta đã sáng tác xong bài hát.

英语

finished his music .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhìn này, tôi đã làm xong rồi.

英语

- ah, i'm done. look, i'm finished.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

đã xong rồi

英语

it's already done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu viết xong rồi.

英语

you finished it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Điều tôi đến để làm, đã xong rồi.

英语

what i came to do, is done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- mình đã xong rồi.

英语

- i'm done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

theo tôi biết thì chuyện đã xong rồi.

英语

that's all over with as far as i'm concerned, emmett.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuyện đã xong rồi.

英语

it's already done.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có, sếp, nhưng tôi đã cai xong rồi.

英语

yes, sir, but i went through the program.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi gần như viết sắp xong bản báo cáo rồi.

英语

i've all but finished writing the report.

最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,243,924 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認