来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã viết bài hát này.
she's okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã xong rồi!
i'm done!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã lo xong rồi.
and i took care of that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã nói xong rồi.
- what are you talking about?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã viết xong đơn xin thôi việc rồi.
henry: lucky bastard.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã dùng bữa tối xong rồi
when you finish dinner, i will introduce you some typical dishes of my hometown
最后更新: 2022-04-29
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đã sáng tác xong bài hát.
finished his music .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhìn này, tôi đã làm xong rồi.
- ah, i'm done. look, i'm finished.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đã xong rồi
it's already done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
cậu viết xong rồi.
you finished it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Điều tôi đến để làm, đã xong rồi.
what i came to do, is done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mình đã xong rồi.
- i'm done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
theo tôi biết thì chuyện đã xong rồi.
that's all over with as far as i'm concerned, emmett.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện đã xong rồi.
it's already done.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có, sếp, nhưng tôi đã cai xong rồi.
yes, sir, but i went through the program.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi gần như viết sắp xong bản báo cáo rồi.
i've all but finished writing the report.
最后更新: 2013-05-04
使用频率: 1
质量:
参考: