您搜索了: tôi đói bụng rồi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đói bụng rồi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đói bụng

英语

what time are you leaving?

最后更新: 2021-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đói rồi.

英语

i'm hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đói bụng.

英语

i'm hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đói bụng quá

英语

- i'm getting really hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đói

英语

i'm hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đói bụng.

英语

we were hungry. yeah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao đói bụng lắm rồi!

英语

i'm deadly starved!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đói.

英语

- l`m hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đói bụng!

英语

i'm hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đói rã ruột luôn rồi.

英语

i'm ravenous.

最后更新: 2016-07-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc đói bụng rồi chớ gì?

英语

maybe your hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đói bụng rồi sao, finch?

英语

and if i was, it wouldn't be for something with...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đói bụng.

英语

you're hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đói bụng quá!

英语

i'm hungry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đói chết.

英语

- i'm starving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ừ, tôi đói bụng rồi, tôi phải đi ăn đây

英语

- yeah, i'm hungry. i gotta go eat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chết tiệt, giờ tôi đang đói bụng!

英语

damn, i'm hungry right now, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ta đói bụng.

英语

he got peckish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đói bụng quá!

英语

i'm starved .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng tôi đói.

英语

- we're hungry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,831,343 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認