您搜索了: tôi đăng nhập bằng 2 cái tên (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đăng nhập bằng 2 cái tên

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã từng nói rằng một người không thể sống dưới 2 cái tên.

英语

i was told once that a man cannot live by two names.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh đã dùng tên tôi, mật mã của tôi đăng nhập.

英语

you used my login. my password.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đây là lần đầu tiên tôi đăng nhập vào hellochao.com.

英语

this is the first time i logged on to hellochao.com.

最后更新: 2016-02-24
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn cũng có thể đăng nhập bằng cách nhấn vào liên kết này hoặc sao chép và dán nó trong trình duyệt của bạn

英语

you may also log in by clicking on this link or copying and pasting it in your browser

最后更新: 2013-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thông điệp đã gởi: Đăng nhập bằng tên ngưởi dùng=% 1 và mật khẩu=[ ẩn] máy phục vụ đáp ứng:% 2

英语

message sent: login using username=%1 and password=[hidden] server replied: %2

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong đó có 2 cái tên... của tôi và anh... và moriarty đã không lấy thông tin đó từ tôi.

英语

two names... yours and mine... and moriarty didn't get this stuff from me. john...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,956,200 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認