您搜索了: tôi được học thế mà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi được học thế mà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi được nghỉ học

英语

i'm out of school

最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã được học.

英语

i have studied.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ nghe được thế.

英语

that's all i heard.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi tìm được. thế thôi.

英语

it's that simple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi có đọc được thế.

英语

- really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hôm nay tôi được nghỉ học

英语

thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội

最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi chỉ làm được có thế.

英语

that's the best i could do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm sao tôi biết được thế?

英语

how do i know that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn được học tiếng anh

英语

i like u

最后更新: 2021-08-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi được kể lại thế.

英语

that is what we were told.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thế được rồi.

英语

i'm--i'm fine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã học được cách còn hay hơn thế.

英语

i've evolved way beyond that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nơi mà tôi được học cách phân biệt thế nào là đúng ...và sai

英语

a place that taught me the differences between right and wrong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học bài cậu léo nhéo cái gì thế

英语

i'm reading what are you yelling of?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới học được đấy.

英语

i just learned it

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thế tôi được thuê rồi?

英语

so, i'm hired?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi không làm thế được.

英语

- i can't do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi không làm thế được

英语

- i can't give them back!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- làm thế tôi sao làm được,

英语

- i can't work like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con học được ở đâu thế?

英语

- where'd you learn how to do that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,092,122 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認