来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- nghỉ 15 phút.
- we'll take a 15-minute break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi được nghỉ học
i'm out of school
最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay tôi được nghỉ
最后更新: 2024-02-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi thêm 15 phút.
just give me 15 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hắn đợi tôi 15 phút.
- he'll pick me up in 15 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
15 phút.
fifteen minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
hôm nay tôi được nghỉ học
thế giới đã bị nhiễm dịch corona nên chúng tôi bị nghỉ học và được cách ly toàn xã hội
最后更新: 2020-05-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- 15 phút.
- fifteen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 15 phút !
- (bell) - 15 minutes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi 15 phút
every 15 minutes
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tuần tới tôi được nghỉ ba ngày.
i have got three days off next week.
最后更新: 2013-06-30
使用频率: 1
质量:
参考:
- 15 phút nữa.
- about 15 minutes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghĩa là tôi tới sớm 15 phút.
which would, in fact, mean i'm 15 minutes early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có được nghỉ trưa
are you working
最后更新: 2023-01-30
使用频率: 1
质量:
参考:
cần được nghỉ ngơi.
you need a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi như tôi cho nhân viên được nghỉ ngơi.
i'm giving the staff sort of a break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tưởng bạn được nghỉ holiday rồi ?
i just masturbated
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
ngày mai em được nghỉ
i can't sleep early
最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bố đáng được nghỉ ngơi.
you deserve a rest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô bé được nghỉ ngơi?
she is resting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: