您搜索了: tôi được sinh ra (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi được sinh ra

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã được sinh ra.

英语

i was born.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cách mà tôi được sinh ra

英语

it's the chronicle of how i came to be.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giây phút tôi được sinh ra.

英语

the minute i was born.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tại sao tôi lại được sinh ra

英语

why does life treat me like this?

最后更新: 2021-08-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã được sinh ra ở đây.

英语

it was born here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi được sinh ra ở armenia.

英语

- i was born in armenia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh chưa được sinh ra

英语

you see, you were never born.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rồi lại được sinh ra.

英语

and be born again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em gái tôi vừa được sinh ra ở đây

英语

my sister was born here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi được sinh ra tại thành phố này.

英语

i was born in this city.

最后更新: 2014-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn được sinh ra khi nào

英语

when were you born

最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ được sinh ra cho nhau.

英语

well, they were made for each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh được sinh ra ở đâu?

英语

- you were born?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã lấy cái ngày mà tôi được sinh ra

英语

you took the day i was born. no, shrek.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu quay lưng đi ngay lúc tôi được sinh ra.

英语

you walked away at the moment of my birth.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ tôi mới được sinh ra hôm qua sao?

英语

you think i was born yesterday?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...vào thế kỷ, trước khi tôi được sinh ra.

英语

the vampire and lycan clans had been at war for centuries before i was born,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu sẽ không được sinh ra!

英语

i'm not gonna be fucking born!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn được sinh ra và 2/7.

英语

you were born on july 2nd.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trước khi tôi được sinh ra, chú ấy đã nói:

英语

before i was born, he said...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,970,748 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認