您搜索了: tôi đặt nhầm niềm tin vào bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đặt nhầm niềm tin vào bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đặt hết niềm tin vào bạn

英语

i put the wrong trust in you

最后更新: 2022-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đặt niềm tin vào cô.

英语

i'm choosing to trust you. please.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đặt niềm tin vào ông ý.

英语

i put my faith in him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có niềm tin vào khả năng của bạn

英语

i have faith in your ability

最后更新: 2021-10-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đặt niềm tin

英语

i'd trust him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có niềm tin.

英语

i have faith.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có niềm tin!

英语

i had faith.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổ quốc đặt niềm tin vào các cậu.

英语

your country is counting on you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đổi niềm tin cho tình bạn.

英语

we trade honesty for companionship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ đặt niềm tin, và tiền bạc của mình vào...

英语

we're gonna put our faith, our money, into a...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hiểu nhầm ý của bạn

英语

you look very young

最后更新: 2021-04-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đặt niềm tin vào các bạn cùng những bông hoa nhỏ này,được chứ?

英语

let me see if i can fix this little problem, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy có niềm tin, bạn tôi.

英语

have faith, my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nhầm bạn với người khác

英语

i mistook you for someone else

最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi hiểu nhầm ý bạn

英语

sorry, i misunderstood what you meant

最后更新: 2023-09-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- niềm tin.

英语

– to trust.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ tôi đã hiểu nhầm ý bạn

英语

looks like you misunderstood me

最后更新: 2019-07-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi gửi nhầm hàng cho bạn

英语

sorry, i mistook you

最后更新: 2020-11-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một lần nữa anh đặt niềm tin sai chỗ.

英语

once again, your faith is misplaced.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang muốn chúng tôi đặt hết niềm tin ở đây, nathan.

英语

you're asking us to take a lot on faith here, nathan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,890,069 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認