来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã đặt nhiều hi vọng vào bạn
i put a lot of hope in you
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
Đặt rất nhiều hi vọng vào đó.
there's a lot of expectation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
đừng đặt nhiều kì vọng vào tôi
don't put much hope in me
最后更新: 2023-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn vẫn nhớ tôi
i hope you are well
最后更新: 2022-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng vào anh ta đấy.
dr. porter: i hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ luôn hạnh phúc
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng vậy.
well, i hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng anh--
i hope you --
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn là người tử tế
nó làm tôi thấy dễ chịu hơn
最后更新: 2021-08-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng anh hiểu
- i hope you understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tôi hi vọng.
so there you go.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...tôi hi vọng là vậy.
i... yeah, i hope so.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng tôi cũng vậy
i hope you too
最后更新: 2021-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ mãi tỏa sáng g
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-07-12
使用频率: 1
质量:
参考:
mình đã uống quá nhiều hi vọng mình không...
you were really drunk.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng bạn sẽ đến việt nam
marry me
最后更新: 2024-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
dù tôi hi vọng cậu tin tôi.
i wish you trusted me, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi hi vọng bạn sẽ mãi hạnh phúc với lựa chọn của bạn
i hope you will be happy forever
最后更新: 2021-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi hi vọng nó vừa miệng.
- i hope it was edible. - best curry i've ever tasted.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hi vọng sớm
hopefully soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: