您搜索了: tôi đến trường lúc 6 giờ sáng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đến trường lúc 6 giờ sáng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi về đến nhà lúc 6 giờ

英语

help mom with housework

最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dậy lúc 6 giờ sáng

英语

wake up at 6am

最后更新: 2022-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vào lúc 6 giờ sáng.

英语

it's at 6 a.m.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy tôi sẽ đến lúc 6 giờ hay ... ?

英语

so maybe i'll come by around 6 or something?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy đi đến trường lúc mấy giờ

英语

is mr. nam a teacher?

最后更新: 2022-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngày mai bạn đến trường lúc mấy giờ?

英语

what time do you go to school?

最后更新: 2023-10-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ tôi luôn thức dậy vào lúc 6 giờ sáng

英语

i always wake up at 6am

最后更新: 2024-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đến trường bằng xe đạp

英语

i arrived at school at 6 o'clock để.

最后更新: 2024-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường dậy lúc 6 giờ.

英语

tôi thường thức dậy lúc sáu giờ.

最后更新: 2024-02-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

wow, tôi chưa bao giờ thức dậy lúc 6 giờ sáng.

英语

wow. i haven't been up at 6 a.m. in, like, never.

最后更新: 2023-06-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ lại đón bạn lúc 6 giờ

英语

i'm willing to do that.

最后更新: 2022-05-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đồng hồ báo thức của tôi luôn reo lúc 6 giờ sáng.

英语

my alarm clock always go off at 6 am.

最后更新: 2010-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng

英语

i usually wake up at 6 in the morning

最后更新: 2024-06-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đã đi từ 6 giờ sáng.

英语

we've been driving since six.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

6 giờ sáng tiến hành.

英语

we leave at 0600.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mới 6 giờ sáng mà?

英语

it's 6:00 in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

6 giờ sáng. sao vậy?

英语

six a.m. why?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn bắt kịp chuyến xe lửa lúc 6 giờ

英语

i want to try to catch a 6:00 train

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ trả phòng vào 6 giờ sáng ngày mai.

英语

i want to check out at 6 tomorrow morning.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thường thức dậy vào 6 giờ sáng để đi làm

英语

最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,186,423 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認