尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đã phải nín nhịn thứ này trong suốt mùa đông.
i've been holding something in all winter.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đã phải hứa sê thanh tra toàn bộ hiện trường.
i had to promise to conduct a thorough, on-site inspection.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đã phải thu gom tơ từ lũ tằm, sau đó mắc chúng vào bánh xe của máy dệt...
- i gathered the silk from my silkworms and i spun it into thread on my spinning wheel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khi bác sĩ meade nói cổ con bé bị gãy Ông rhett đã giật lấy khẩu súng chạy ra ngoài và bắn chết con ngựa và trong khoảnh khắc tôi đã nghĩ ông ấy sẽ tự bắn mình.
remember? the day he was born. please, melly, don't talk this way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。