您搜索了: tôi đã phải cào cát biển ra ngoài (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đã phải cào cát biển ra ngoài

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đã phải nín nhịn thứ này trong suốt mùa đông.

英语

i've been holding something in all winter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đã phải hứa sê thanh tra toàn bộ hiện trường.

英语

i had to promise to conduct a thorough, on-site inspection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đã phải thu gom tơ từ lũ tằm, sau đó mắc chúng vào bánh xe của máy dệt...

英语

- i gathered the silk from my silkworms and i spun it into thread on my spinning wheel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khi bác sĩ meade nói cổ con bé bị gãy Ông rhett đã giật lấy khẩu súng chạy ra ngoài và bắn chết con ngựa và trong khoảnh khắc tôi đã nghĩ ông ấy sẽ tự bắn mình.

英语

remember? the day he was born. please, melly, don't talk this way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,799,574,851 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認