您搜索了: tôi đang ăn cơm với gia đình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang ăn cơm với gia đình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang ăn trưa với gia đình

英语

i'm having dinner with my family

最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm

英语

i am having dinner

最后更新: 2020-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm.

英语

i'm eating rice now.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã ăn tối với gia đình

英语

i'm having dinner with my family

最后更新: 2021-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nói với gia đình tôi.

英语

i am speaking to my family now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang đi với một gia đình.

英语

- i'm staying with a family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn cơm tối

英语

nói xem

最后更新: 2024-04-20
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sống cùng gia đình

英语

最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi phải về với gia đình.

英语

i've got a family to get back to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn

英语

i am going to school

最后更新: 2020-10-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bây giờ tôi phải ăn cơm chung gia đình

英语

here a mix that includes sunscreen i did for an italian podcast earlier this month. it’s last but one track

最后更新: 2020-05-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cần anh về với gia đình.

英语

- i need you to go home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn com

英语

i am eating dinner

最后更新: 2019-12-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn trưa.

英语

i'm at lunch now.

最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

với gia đình em?

英语

with my folks?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn đang giở trò với gia đình tôi.

英语

he's coming after my family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- về với gia đình?

英语

- back to your family?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ăn mì gói

英语

i'm eating noodle

最后更新: 2020-12-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bọn tôi đang ăn mừng.

英语

come on in. we're celebrating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về với gia đình hả?

英语

back to your family?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,989,461 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認