来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang ăn tối
i am having dinner
最后更新: 2020-08-22
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn cơm tối
nói xem
最后更新: 2024-04-20
使用频率: 5
质量:
参考:
tôi đang ăn
i am going to school
最后更新: 2020-10-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn.
i am eating.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc đó tôi đang ăn tối.
i was having dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn com
i am eating dinner
最后更新: 2019-12-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn trưa.
i'm at lunch now.
最后更新: 2015-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn tối với gia đình
i'm having dinner with my family
最后更新: 2023-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang ăn tối à.
- it's dinner time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy đang ăn tối
i'm cooking for dinner
最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nấu bữa tối.
well, i'm making dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang ăn cà chua.
i'm eating tomatoes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi bạn gọi tôi, tôi đang ăn bữa tối
when you called me, i was eating dinner
最后更新: 2014-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên tôi đang là buổi tối
i'm talking to you
最后更新: 2021-03-02
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi người đang ăn tối.
we had dinner already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó bắt đầu hành khi tôi đang ăn bữa tối
it started to hurt when i was eating dinner
最后更新: 2017-02-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ra ngoài ăn tối cùng gia đình.
i'm out eating dinner with my family.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ăn trưa với gia đình
i'm having dinner with my family
最后更新: 2022-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
cái tôi đang ăn là của cô.
what's mine is yours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa ơi, tôi đang ăn đây này.
for god's sake, i'm eating here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: