您搜索了: tôi đang được giải lao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang được giải lao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang nghỉ giải lao.

英语

i'm on break.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

đang giải lao

英语

he's at recess now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi đang nghỉ giải lao.

英语

we're on a break.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi muốn nghỉ giải lao

英语

i want to take break

最后更新: 2017-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang giải cứu anh.

英语

i'm rescuing you, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang nghĩ giải lao hả?

英语

just taking a break?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giải lao

英语

break

最后更新: 2014-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang...

英语

i've been...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang chạy. - Được rồi.

英语

i'm running.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tôi đang áp giải nghi phạm

英语

- i'm bringing the prisoners down.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được giải ngũ

英语

dv discharged veteran

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cho phép tôi được giải thích.

英语

- i'll show you. there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nghỉ giải lao!

英语

coffee break!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ giải lao.

英语

- break time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn tôi đang cố gắng giải ô chữ.

英语

five seconds to location.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đang muốn được giải ngũ hay sao?

英语

want to desert it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang giải thích về thuốc.

英语

i was explaining the medicine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đang cố gắng giải toả đây.

英语

we're trying to clear now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang làm. tôi không làm được!

英语

i've been doing, i can't!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đừng làm phiền khi tôi đang giải phẫu.

英语

- not while i'm operating, nurse.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,492,342 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認