来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang nghỉ giải lao.
i'm on break.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
nó đang giải lao
he's at recess now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang nghỉ giải lao.
we're on a break.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
tôi muốn nghỉ giải lao
i want to take break
最后更新: 2017-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang giải cứu anh.
i'm rescuing you, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đang nghĩ giải lao hả?
just taking a break?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giải lao
break
最后更新: 2014-10-17
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang...
i've been...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang chạy. - Được rồi.
i'm running.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tôi đang áp giải nghi phạm
- i'm bringing the prisoners down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Được giải ngũ
dv discharged veteran
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
cho phép tôi được giải thích.
- i'll show you. there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghỉ giải lao!
coffee break!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giờ giải lao.
- break time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tôi đang cố gắng giải ô chữ.
five seconds to location.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đang muốn được giải ngũ hay sao?
want to desert it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang giải thích về thuốc.
i was explaining the medicine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang cố gắng giải toả đây.
we're trying to clear now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang làm. tôi không làm được!
i've been doing, i can't!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-Đừng làm phiền khi tôi đang giải phẫu.
- not while i'm operating, nurse.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: