来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang đau đớn.
i'm in agony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang...
i've been...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ừ, tôi đang đau đây.
- yeah. - i'm in pain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang đau đớn cực độ
i'm in agony.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang đau đầu quá đây.
my head's killing me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi biết cô đang đau đớn.
- i know you're in pain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đang đau đớn, anh bạn.
take one for the pain, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bị đau họng và đau ngực
i have a sore throat and my chest hurts
最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:
lúc đó tôi đang rất đau đớn.
yeah, i was in a lot of pain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bụng em đang đau.
it's terribly flattering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang nói đến rất nhiều đau khổ
suffering.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang đau đầu tìm hiểu đó là gì.
and i've been racking my brain, trying to figure out what.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai nó với cô là tôi đang khổ đau?
who says i'm in pain?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy bị đau họng.
he has become the all time top scorer.
最后更新: 2013-10-02
使用频率: 1
质量:
anh ta đang đau, dean.
he's hurting, dean.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cổ đang đau đớn lắm.
- she's in great pain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh đang đau hết người.
i'm in a lot of pain right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó đang đau buồn, em yêu.
he is grieving, honey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bà ấy đang đau tức ngực.
there's two fugitives hiding in the building.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đang đau lưng muốn chết đây
my back is killing me
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: