来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang đi.
whole thing worked out good for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hàng mua đang đi đường
goods in transit
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tôi đang đi học
what is your name
最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi bộ.
i'm on foot now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tom, tôi đang đi...
tom, i'm going...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi tuần.
- i'm doing the rounds.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi đâu?
- where was i going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi cắt tóc
haha, you make people shy by photographing others
最后更新: 2022-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi đang đi...
we were just walking and ─
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi đâu vậy?
where am i going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi đâu đây?
- where am i going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi với bạn bè
tôi có đội mất rồi
最后更新: 2021-07-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi chơi với bạn.
i'm going out with my friend.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi lấy xe đây
i'm walking to the car now. okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta đang đi đường thuận lợi.
watch the cart!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi tìm anh đây!
- hey, i was just looking for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang đi du lịch cùng nhóm
i'm hanging out
最后更新: 2022-08-24
使用频率: 1
质量:
参考:
tối nói chuyện nhé ! mình đang đi đường !
mình vừa đi chợ xong ! giờ đi nấu ăn !
最后更新: 2021-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi đến ngọn núi lửa
i'm on my way to a volcano. what the...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang đi cùng đặc vụ reid.
- sir, i'm on with agent reid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: