您搜索了: tôi đang đi học xa nhà (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang đi học xa nhà

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi sắp đi học xa nhà

英语

i'm going to go to school away from home

最后更新: 2021-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi học

英语

what is your name

最后更新: 2022-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vẫn còn đang đi học

英语

i'm still in school

最后更新: 2022-05-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi.

英语

whole thing worked out good for me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi còn đang đi học mà bạn

英语

i'm still in school

最后更新: 2024-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con đang đi học

英语

on the way to school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

max đang đi học.

英语

max is in school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi. Đi.

英语

i'm going in.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi học dịch tiếng anh

英语

i'm going to learn english translation

最后更新: 2023-09-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai tôi đã lớn, đi học xa.

英语

our boy's grown up gone off to school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn đi xa hơn.

英语

i wanted to go further.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anna đang đi học, mark.

英语

- what? anna is in school, mark.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh ta đang đi học.

英语

- he's in school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn đi chơi thật xa

英语

tôi muốn nhiều sự dễ thương hơn nữa

最后更新: 2021-04-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng vẫn đang đi học.

英语

community college.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã đẩy tôi đi quá xa.

英语

you pushed me too far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đi học, và tôi đã bị trễ, rất trễ.

英语

i was really late for school.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi chỉ đi được xa nhất định.

英语

there's only so far you can go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi sẽ đi xa hơn cậu.

英语

we've gone beyond you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đã đi quá xa rồi, irish.

英语

i come too far, irish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,224,912 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認