您搜索了: tôi đang ở cửa hàng hoa (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang ở cửa hàng hoa

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang ở cửa hàng.

英语

i'm at work.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ở cửa

英语

i'm in front of your house

最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xe tôi ở cửa hàng.

英语

mine's in the shop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi có một cửa hàng hoa.

英语

i own a flower shop.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở trong cửa hàng, và tôi hát.

英语

i'm in a store, and i'm singing hey!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang ở cửa cuộn phía bắc.

英语

- i'm at the north roll-up door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh tưởng em đang ở cửa hàng.

英语

you're probably at the store

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy anh ta khi tôi đang ở cửa hàng tạp hóa.

英语

i see him when i'm in the grocery store.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gặp tôi ở cửa sau.

英语

"... please meet me at the back door"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Ảnh đang ở cửa hàng uống cà-phê.

英语

- he's at the store having coffee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú phát hiện ra cháu ở cửa hàng hoa?

英语

you made me at that flower shop, didn't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hát đây. tôi đang ở trong cửa hàng, và tôi hát.

英语

i'm in a store, and i'm singing

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gặp tôi ở cửa trước.

英语

meet me at the front door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- họ đang ở ngoài cửa.

英语

- they're outside the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang giữ bốn chiếc taxi ở cửa phía bắc.

英语

i'm holding four cabs at the north door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có người đang gác ở cửa.

英语

someone guard the door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- ngài ấy đang đợi ngài ở cửa.

英语

- he awaits you in the atrium, sir.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đang ở dưới độc hoa đó!

英语

you're under poison flowers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang nhắm vào bông hoa đó!

英语

- i'm aiming at the flower!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang ở cửa thông khí bên ngoài.

英语

you're at the outer airlock door.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,740,070,762 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認