您搜索了: tôi đang ở ngoài (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang ở ngoài?

英语

i was outside.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ở cửa

英语

i'm in front of your house

最后更新: 2023-04-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở đâu.

英语

where am i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở dâu?

英语

where am i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang ở đâu?

英语

hey. - where am i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở sài gòn

英语

con người

最后更新: 2021-03-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở pandora.

英语

i am in pandora.

最后更新: 2017-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở truồng!

英语

i'm naked!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang ở mexico.

英语

-i'm in mexico.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi---tôi đang ở đâu?

英语

w-where am i?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học ở trường

英语

trường trung học cơ sở số 3 xung quang

最后更新: 2021-09-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở trong sitapur

英语

i am in sitapur

最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở iceland. iceland?

英语

i'm in iceland.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ngo

英语

ngô

最后更新: 2013-05-14
使用频率: 3
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,727,699,367 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認