来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang ở trong đầu anh.
whatever you did to me, i held on, and now i'm inside your head.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang ở nhà anh.
i'm there right now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang học tiếng anh
im learning english
最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:
参考:
tôi đang ở trong rừng.
i'm in the woods.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở trong hộp!
i'm in the box!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi đang ở trong xe.
i'm in the car!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở trong sitapur
i am in sitapur
最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:
参考:
"tôi đang ở trong rừng".
"i am in the forest"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tôi đang cố gắng học tiếng anh
i'm trying to learn english
最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói được 1 ít và đang trong quá trình học tiếng anh
we'll talk with google translate
最后更新: 2022-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang ở annapolis, nhà anh trai tôi.
i'm in annapolis, at my brother's house.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém
i'm studying english quite badly
最后更新: 2018-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
anna đang học tiếng anh.
anna's learning english.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang làm bài thi tiếng anh trực tuyến
i am taking an english test onlineu
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang ở trong bệnh viện
i'm in a hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang ở trong bệnh viện.
you're in the hospital.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu đang học tiếng anh đó!
tôi đang học tiếng anh
最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng bạn đang nói tiếng anh
sorry, i do not understand english
最后更新: 2020-03-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thật sự đang ở trong xe.
i'm literally in the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đang ở trong xe hay sao?
so, were you in a car, or...?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: