您搜索了: tôi đang ở nhà tôi trong tiếng anh (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang ở nhà tôi trong tiếng anh

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang ở trong đầu anh.

英语

whatever you did to me, i held on, and now i'm inside your head.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang ở nhà anh.

英语

i'm there right now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang học tiếng anh

英语

im learning english

最后更新: 2018-01-02
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở trong rừng.

英语

i'm in the woods.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở trong hộp!

英语

i'm in the box!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang ở trong xe.

英语

i'm in the car!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở trong sitapur

英语

i am in sitapur

最后更新: 2022-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi đang ở trong rừng".

英语

"i am in the forest"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đang cố gắng học tiếng anh

英语

i'm trying to learn english

最后更新: 2019-09-30
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nói được 1 ít và đang trong quá trình học tiếng anh

英语

we'll talk with google translate

最后更新: 2022-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở annapolis, nhà anh trai tôi.

英语

i'm in annapolis, at my brother's house.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang học nói tiếng anh còn khá kém

英语

i'm studying english quite badly

最后更新: 2018-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anna đang học tiếng anh.

英语

anna's learning english.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang làm bài thi tiếng anh trực tuyến

英语

i am taking an english test onlineu

最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang ở trong bệnh viện

英语

i'm in a hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang ở trong bệnh viện.

英语

you're in the hospital.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cháu đang học tiếng anh đó!

英语

tôi đang học tiếng anh

最后更新: 2024-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng bạn đang nói tiếng anh

英语

sorry, i do not understand english

最后更新: 2020-03-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh thật sự đang ở trong xe.

英语

i'm literally in the car.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đang ở trong xe hay sao?

英语

so, were you in a car, or...?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,719,078 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認