来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang ủi quần áo
i'm ironing
最后更新: 2023-08-16
使用频率: 1
质量:
tôi... tôi ủi quần áo.
i... i... iron clothes,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang sắp xếp quần áo
i am arranging clothes
最后更新: 2019-12-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nói về quần áo.
i'm talking about clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cởi quần áo
i cởi quần áo
最后更新: 2020-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bán quần áo!
i'm selling some clothes!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi cần quần áo.
- we'll find goody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đang mặc quần áo.
getting dressed!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em đang mặc quần áo.
- you're dressed.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quần áo....
my...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi thường gấp quần áo
i usually fold clothes
最后更新: 2021-10-06
使用频率: 1
质量:
参考:
- quần áo.
- clothing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nói, cởi quần áo ra.
i said, take off your clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi chỉ có quần áo này.
- i only have these clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giặt quần áo
sadness
最后更新: 2020-05-11
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu đang không mặc quần áo.
what are you do...? peter!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi đang đái ra quần.
no, i'm pissing my pants.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
quần, áo, tất.
pants, shirts, socks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quần áo mới?
- new clothes?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang cố an ủi cô bạn tôi.
i was trying to comfort my friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: