您搜索了: tôi đang béo (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang béo

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang...

英语

i've been...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang cố

英语

i'm trying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

tôi đang vội.

英语

i'm in a hurry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

越南语

- tôi đang dùng

英语

- i'm just running

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đang cố.

英语

- hey... trying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi đang bận!

英语

- not now, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang online

英语

i'm online

最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ieaving.

英语

i'm leaving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- em đang béo ra.

英语

i'm getting plump.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Đây là con người gần đây họ tăng lên nhanh chóng để đánh bại chúng ta. họ đang béo lên rất nhanh để tăng cường sức mạnh.

英语

they are getting fatter so as to overpower us.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,071,345 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認