您搜索了: tôi đang bận một chút (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang bận một chút.

英语

i'm a little busy, actually.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi đang bận chút.

英语

i'm a little busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

xin lỗi tôi đang bận một chút

英语

sorry i'm a little busy

最后更新: 2020-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hơi bận một chút.

英语

i'm having a bit of a day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận

英语

i'm busy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận.

英语

i'm busy. busy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang vội một chút nên...

英语

i'm kind of in a hurry, so...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang bận!

英语

- not now, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang suy nghĩ một chút.

英语

- had a few thoughts.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mình bận một chút

英语

i have to work now

最后更新: 2021-09-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận mà.

英语

i'm in the middle of something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đangmột chút vấn đề.

英语

- i'm having a bit of a problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi bận một chút lúc đầu giờ sáng

英语

have you visited many places in nha trang

最后更新: 2022-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang cố đây! chờ một chút!

英语

- i'm trying, hold on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi tôi đang bận

英语

最后更新: 2021-03-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi đang bận

英语

sex

最后更新: 2019-01-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

xin lỗi, tôi đang bận.

英语

sorry, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- không , tôi đang bận

英语

-me? sick?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"adiran, tôi đang bận.

英语

"adrian, i'm with somebody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- Đây đang bận chút. okay?

英语

- a little busy back here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,943,354 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認