您搜索了: tôi đang ban ti nha (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tôi đang ban ti nha

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tôi đang ban

英语

cong việc của bạn có tốt không

最后更新: 2020-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang...

英语

i've been...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang bận

英语

i am currently absent from school

最后更新: 2020-03-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang vội.

英语

i'm in a hurry!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang cố!

英语

i'm trying!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang cố.

英语

- hey... trying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi đang bận!

英语

- not now, i'm busy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở chỗ ban nhạc của mình.

英语

i'm with my band.

最后更新: 2013-09-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang online

英语

i'm online

最后更新: 2022-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ieaving.

英语

i'm leaving.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ở với ban giám đốc, hỏi đi

英语

"here with my board. have questions."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

"tôi đang ở ban công. Đang làm tình!

英语

i'm on the balcony, i'm trying to score.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tôi đang làm ban quản lý chợ tại quận 10

英语

are you in vietnam

最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang đứng tại plaza mayor ở salamanca, tây ban nha.

英语

i am standing inside plaza major in salamanca, spain.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có j tôi vào trong đây đang ban ngày mà

英语

- nothing. keep it together, come on! go!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"tôi đang ở câu lạc bộ xuất sắc nhất tại tây ban nha," turan nói.

英语

"i'm with the best club in spain," said turan.

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

còn tôi, tôi hiểu là anh đang ban an huệ cho chúng tôi.

英语

me, i can see how you're kind of doing us a favor.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang ban ân cho lão ta và cho lão một lối thoát dễ dàng.

英语

i am doing him a favor and giving him an easy way out.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, nếu không phải là chủ tịch... ủy ban ti bé.

英语

well, if it isn't the president of the itty bitty titty committee.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có chuyện gì với việc tên hung thủ đang ban ân cho thành phố này?

英语

what happened to the killer doing the city a favor?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,332,840 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認