来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi đang tính.
i'm deliberating.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bán máy tính.
i sell computers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khởi động lại máy tính
restart computer
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 3
质量:
tôi cũng đang tính cách.
i was figuring that way myself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi là máy vi tính
i am the computer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đang tính xăm mình.
- i'm thinking about getting a tattoo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi đang trên máy bay!
- i'm by the plane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang nói về máy 686
the 686 prototypes, with the artificial intelligence risc chip.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em đang ngồi trên máy tính.
you're at your computer. mmm-hmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kiểm lại máy vi tính đi!
check the computer.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi đang kiểm tra máy.
we're checking something.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không muốn cái máy tính!
i don't want the computer!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó đang hút dữ liệu máy tính.
- he's absorbing all our computer data.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang ở trong thang máy.
i'm in the elevator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bryce, tôi đang ở phòng máy.
bryce, i'm in the equipment room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có, tôi đang ở đây, và đã mua máy tính, reese.
yes, i'm here, and i have the laptop, mr. reese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sao lại đụng vào máy tính của tôi chứ.
that's my computer!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ máy, tôi đang ..
uh... hold on, i'm, uh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-tôi lại đang vội...
- we don't have that kind of time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dùng máy tính của tôi.
use my computer!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: